Từ "gà tồ" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính:
Ví dụ sử dụng từ "gà tồ":
Trong trường hợp 1 (gà to):
Trong trường hợp 2 (người khờ khạo):
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "gà" (chỉ chung về loài gà), "cồ" (có thể chỉ về gà trống lớn).
Từ đồng nghĩa: "ngốc nghếch", "khờ khạo" (trong nghĩa chỉ con người).
Từ liên quan: