Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

gà tồ

Academic
Friendly

Từ "gà tồ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

dụ sử dụng từ "gà tồ":
  • Trong trường hợp 1 ( to):

    • "Nhà em nuôi một con gà tồ rất lớn, có thể nặng tới 4 kg."
  • Trong trường hợp 2 (người khờ khạo):

    • "Mặc dù anh ấy rất cao to, nhưng đôi khi anh lại hành động như một gà tồ, không hiểu chuyện đang xảy ra."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "gà tồ" trong các câu nói hài hước hoặc châm biếm:
    • "Hôm qua xem bóng đá, thấy anh bạn to xác nhưng đá bóng như gà tồ, làm mọi người cười ầm."
Phân biệt các biến thể:
  • "Gà cồ" thường được sử dụng giống như "gà tồ", nhưng đôi khi "gà cồ" có nghĩagà trống lớn, trong khi "gà tồ" không nhất thiết phải chỉ về giống nào cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "" (chỉ chung về loài ), "cồ" (có thể chỉ về gà trống lớn).
  • Từ đồng nghĩa: "ngốc nghếch", "khờ khạo" (trong nghĩa chỉ con người).
Từ liên quan:
  • "" (loài vật), "to xác" (diễn tả sự lớn về hình thể), "khờ" (thiếu thông minh).
  1. d. 1. Cg. Gà cồ. Loài to, cao, ít lông. 2. Người to xác khờ khạo.

Similar Spellings

Words Containing "gà tồ"

Comments and discussion on the word "gà tồ"